Có 2 kết quả:

播弄 bá lộng簸弄 bá lộng

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem ra đùa cợt.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Bá lộng 播弄.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0